Từ đồng nghĩa với "me"

máu mê đam mê say mê hăng hái
nhiệt huyết cuồng nhiệt mê mẩn thích thú
yêu thích ham thích khao khát mê hoặc
đắm chìm say sưa tích cực hứng thú
mê tít mê mẩn thích mê mê đắm