Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"medon"
meson
hạt meson
hạt cơ bản
hạt nhân
hạt quark
hạt boson
hạt fermion
hạt vật chất
hạt tương tác
hạt lực
hạt vi mô
hạt hạ nguyên tử
hạt hạ tầng
hạt phân tử
hạt điện tích
hạt photon
hạt neutrino
hạt gluon
hạt leptonic
hạt baryon