Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"menton"
menthol
mới sinh
mới nở
nhỏ bé
chấy
rận
địa món
trứng chấy
nhỗ bé
coi khinh
nhỏ
bé
mảnh
hạt
tí hon
nhút nhát
yếu ớt
mỏng manh
khó thấy
không đáng kể