Từ đồng nghĩa với "menton"

menthol mới sinh mới nở nhỏ bé
chấy rận địa món trứng chấy
nhỗ bé coi khinh nhỏ
mảnh hạt tí hon nhút nhát
yếu ớt mỏng manh khó thấy không đáng kể