Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"miêu tả"
diễn tả
mô tả
tả
thể hiện
minh họa
vạch
phác thảo
diễn giải
trình bày
khắc họa
miêu tả chi tiết
tường thuật
bày tỏ
nêu rõ
mô phỏng
phác họa
đặc tả
trình bày hình ảnh
diễn đạt
mô tả sinh động