Từ đồng nghĩa với "miền man"

miên man dài dòng lan man vô tận
không dứt không ngừng liên miên bất tận
trôi nổi lòng vòng lằng nhằng mê mải
mê muội lơ đãng tản mạn rối rắm
vòng vo không hồi kết không ngừng nghỉ không có điểm dừng