Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"miện"
vương miện
mũ miện
đội mũ miện
Vương miện
tôn lên làm vua
ngôi vua
đỉnh
chóp
đỉnh đầu
thóp
đỉnh cao nhất
ngọn
đỉnh vương
mũ lễ
mũ vua
mũ quý tộc
mũ triều đình
mũ trang trọng
mũ tôn quý
mũ vương giả