Từ đồng nghĩa với "minh"

thông minh sáng dạ nhanh trí lanh lợi
nhanh nhẹn hoạt bát khôn ngoan tinh anh
tháo vát nhạy bén sắc sảo thông tuệ
tinh tế khéo léo mẫn cán nhạy cảm
thông thạo có trí tuệ có hiểu biết có năng lực