Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"minh sơn thệ hải"
thệ hải
minh thệ
nguyền
thề
thệ
nguyền rủa
thề nguyền
thệ ước
thệ nguyện
thệ hứa
thệ lời
nguyện
nguyện ước
nguyện thệ
thề thốt
thề nguyện
thề hứa
thề ước
thề nguyện
thệ hải minh sơn