Từ đồng nghĩa với "minh thệ"

tôi thề cam kết khẳng định tuyên bố
hứa đảm bảo thề thốt nguyện
trịnh trọng tuyên xưng khẳng định chắc chắn thề nguyền
hứa hẹn tuyên ngôn điều chắc chắn lời hứa
lời thề cam kết chắc chắn tuyên bố chính thức khẳng định mạnh mẽ