Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"minh định"
xác định
định rõ
làm rõ
phân định
rõ ràng
minh bạch
khẳng định
định nghĩa
phân biệt
chỉ rõ
định hướng
định vị
làm sáng tỏ
giải thích
cụ thể hóa
điều chỉnh
định lượng
định hình
định luật
định kỳ