Từ đồng nghĩa với "minh định"

xác định định rõ làm rõ phân định
rõ ràng minh bạch khẳng định định nghĩa
phân biệt chỉ rõ định hướng định vị
làm sáng tỏ giải thích cụ thể hóa điều chỉnh
định lượng định hình định luật định kỳ