Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"minhkhí"
bùa
phù
huyền
bảo vật
vật phẩm
đồ thờ
tượng
linh vật
đồ cúng
vật linh
đồ tế
vật biểu trưng
đồ thờ cúng
vật kỷ niệm
vật trang trí
đồ phong thủy
vật dụng
đồ dùng
đồ chơi
vật nhỏ