Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mittinh"
biểu tình
tụ tập
mít tinh
diễn hành
cuộc biểu tình
cuộc tụ tập
hội nghị
hội thảo
đoàn kết
phản đối
kháng nghị
biểu thị
thể hiện
tuyên bố
lên tiếng
đấu tranh
vận động
kêu gọi
thảo luận
gặp gỡ