Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"miậng tiếng"
lời bàn
lời chê
lời phê bình
lời đàm tiếu
lời dị nghị
lời xì xào
lời nói
lời chỉ trích
lời tố cáo
lời bình luận
lời phán xét
lời châm biếm
lời mỉa mai
lời châm chọc
lời phản đối
lời phê phán
lời chê bai
lời dèm pha
lời xỉa xói
lời nhạo báng