Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"miền"
vùng
khu vực
lãnh thổ
đất đai
lãnh địa
phạm vi
lãnh vực
giới
quận
sở
miền Bắc
miền Nam
miền núi
miền biển
khu vực địa lý
khu vực hành chính
khu vực sinh sống
khu vực văn hóa
khu vực kinh tế
khu vực tự nhiên