Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"miễn chấp"
tha thứ
xin lỗi
không trách
miễn thứ
bỏ qua
không để ý
không chấp
không bận tâm
không phê phán
không chê trách
tha thứ cho
đừng trách
đừng chê
đừng để ý
không quan tâm
miễn cưỡng
miễn trách
miễn cưỡng chấp nhận
không đòi hỏi
không yêu cầu