Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"miễn nghị"
miễn nhiệm
bãi bỏ
hủy bỏ
từ bỏ
từ chối
rút lại
miễn trừ
miễn trách
từ chức
thoái vị
miễn kháng
miễn dịch
không xét
không tiếp tục
không giữ chức
loại trừ
từ chối trách nhiệm
không thụ lý
không xem xét
miễn trừ trách nhiệm