Từ đồng nghĩa với "miễn nghị"

miễn nhiệm bãi bỏ hủy bỏ từ bỏ
từ chối rút lại miễn trừ miễn trách
từ chức thoái vị miễn kháng miễn dịch
không xét không tiếp tục không giữ chức loại trừ
từ chối trách nhiệm không thụ lý không xem xét miễn trừ trách nhiệm