Từ đồng nghĩa với "miễn nhiễm"

miễn dịch kháng bệnh kháng thể bất khả xâm phạm
bất khả xâm nhập không bị ảnh hưởng không bị tấn công bảo vệ
an toàn vững vàng bền bỉ không dễ bị tổn thương
không dễ bị ảnh hưởng không dễ bị xâm nhập không dễ bị lây không dễ bị nhiễm
không dễ bị bệnh không dễ bị tấn công không dễ bị phá hoại không dễ bị hư hại