bãi nhiệm | thôi chức | cách chức | miễn nhiệm chức vụ |
thuyên chuyển | giải nhiệm | hủy nhiệm | không tái bổ nhiệm |
không tiếp tục | ngừng công tác | rút lui | từ chức |
bỏ nhiệm | không giữ chức | không đảm nhiệm | không còn giữ chức vụ |
thôi việc | ngưng chức vụ | không được bổ nhiệm | không còn đảm nhiệm |