Từ đồng nghĩa với "miễn trừ"

miễn trừ loại trừ ngoại trừ trừ ra
trừ phi loại ra không kể bỏ qua
miễn giảm miễn trách miễn thuế miễn nghĩa vụ
miễn trách nhiệm không tính không áp dụng không bị
không phải không yêu cầu không bắt buộc không cần
không liên quan