Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"miễn trừ"
miễn trừ
loại trừ
ngoại trừ
trừ ra
trừ phi
loại ra
không kể
bỏ qua
miễn giảm
miễn trách
miễn thuế
miễn nghĩa vụ
miễn trách nhiệm
không tính
không áp dụng
không bị
không phải
không yêu cầu
không bắt buộc
không cần
không liên quan