Từ đồng nghĩa với "miệng tiếng"

miệng tiếng mồm miệng khẩu
mỏ hàm mõm miệng ăn
sủa kêu la nói to đọc rành rọt
mấp máy miệng không thành tiếng lời bàn tán chê bai hốc
môi lối vào ăn đớp khẩu hình
mồm miệng