Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"miệng tiếng"
miệng tiếng
mồm
miệng
khẩu
mỏ
hàm
mõm
miệng ăn
sủa
kêu la
nói to
đọc rành rọt
mấp máy miệng không thành tiếng
lời bàn tán
chê bai
hốc
môi
lối vào
ăn đớp
khẩu hình
mồm miệng