Từ đồng nghĩa với "miệng ăn"

miệng ăn ăn nhai nếm
cắn liếm miệng miệng để ăn
thực phẩm bữa ăn dinh dưỡng nuôi dưỡng
sinh hoạt tiêu thụ thói quen ăn uống khẩu phần
đồ ăn thức ăn bữa tiệc bữa cơm
miệng hùm gan sứa