Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mo"
hơi thở
thở
lắc
hơi
gió
khí
sự sống
sinh khí
thở ra
thở vào
hơi ấm
hơi lạnh
hơi nước
hơi mát
hơi khô
hơi ẩm
hơi thở nhẹ
hơi thở sâu
hơi thở gấp
hơi thở đều