Từ đồng nghĩa với "mo nang"

mo nang lá tre bẹ tre lá biến đổi
búp măng măng thân cây tre lá cây
bẹ măng non măng tươi măng tre
lá non cành tre cành non măng nứa
măng rừng măng đắng măng trúc măng bát