Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mo nang"
mo nang
lá tre
bẹ tre
lá biến đổi
búp măng
măng
thân cây tre
lá cây
bẹ
măng non
măng tươi
măng tre
lá non
cành tre
cành non
măng nứa
măng rừng
măng đắng
măng trúc
măng bát