Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"moay ơ"
trục
bánh xe
vành
nan hoa
đĩa
phần trung tâm
móc
miếng
bộ phận
cấu kiện
khung
cơ cấu
bộ phận nối
đầu nối
bánh răng
bánh đà
bánh xe đạp
bánh xe ô tô
bánh xe máy
bánh xe tải