Từ đồng nghĩa với "moay ơ"

trục bánh xe vành nan hoa
đĩa phần trung tâm móc miếng
bộ phận cấu kiện khung cơ cấu
bộ phận nối đầu nối bánh răng bánh đà
bánh xe đạp bánh xe ô tô bánh xe máy bánh xe tải