Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"module"
mô-đun
khối
phần
đơn vị
chương trình
thành phần
bộ phận
đoạn mã
chức năng
gói
mạch
cấu trúc
đối tượng
tiểu chương trình
mô-đun hóa
khối mã
thư viện
giao diện
hệ thống
công cụ