Từ đồng nghĩa với "moi móc"

khai thác lôi ra moi ra lục lọi
xoi mói đào bới khui ra bới móc
tìm kiếm khám phá xem xét điều tra
thăm dò truy tìm soi xét nhòm ngó
chất vấn hỏi han tò mò xoi