Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"moong"
đáy mỏ
hầm mỏ
mỏ
khai thác
đáy
lòng đất
mặt đất
khoáng sản
vùng khai thác
địa chất
mỏ quặng
mỏ than
mỏ dầu
mỏ kim loại
mỏ đá
mỏ khoáng
mỏ tài nguyên
mỏ vàng
mỏ bạc
mỏ đá quý