Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"morat"
bản in thử
bản thảo
bản nháp
bản dự thảo
bản sao
bản mẫu
bản kiểm tra
bản sửa đổi
bản chỉnh sửa
bản cập nhật
bản phác thảo
bản tóm tắt
bản trình bày
bản báo cáo
bản ghi
bản thông báo
bản đề xuất
bản kế hoạch
bản phân tích
bản đánh giá