Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"morse"
mã tín hiệu
hệ thống truyền tin
điện báo
morse code
tín hiệu
mã hóa
truyền thông
giao tiếp
tín hiệu ánh sáng
tín hiệu âm thanh
mã số
mã ký tự
mã hóa thông tin
truyền tải
nhận tín hiệu
gửi tín hiệu
điện tín
truyền đạt
thông điệp
liên lạc