Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"moóc chê"
chê
phê phán
bình luận
chỉ trích
đánh giá
nhận xét
phê bình
không ưa
không thích
khinh thường
coi thường
khó chịu
bất mãn
khó tính
khó chịu
khó lòng
khó tính
khó ưa
khó lòng
khó chịu