Từ đồng nghĩa với "moóc chê"

chê phê phán bình luận chỉ trích
đánh giá nhận xét phê bình không ưa
không thích khinh thường coi thường khó chịu
bất mãn khó tính khó chịu khó lòng
khó tính khó ưa khó lòng khó chịu