Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mu"
mẫu
mu bàn tay
mu bàn chân
hình mu
phần cứng
gồ lên
khum khum
đá quả bóng
bàn tay
bàn chân
cua
rùa
đỉnh
đầu
cạnh
mặt
bề mặt
vùng
khu vực
phần