Từ đồng nghĩa với "muỗng"

muỗng thìa cái thìa cái muỗng
vật hình thìa ăn bằng thìa múc bằng thìa thìa múc
thìa ăn thìa nhỏ thìa lớn thìa nhựa
thìa inox thìa gỗ thìa thủy tinh thìa cà phê
thìa canh thìa trộn thìa đong thìa dùng trong nấu ăn