Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mua bán"
giao dịch
mua
bán
mua lại
đầu tư
mặc cả
chợ
mua sắm
kinh doanh
thương mại
mua bán hàng hóa
mua buôn
bán lẻ
đổi chác
thỏa thuận
hợp đồng
mua bán trao đổi
mua bán trực tuyến
mua bán qua mạng
mua bán bất động sản