Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mua đường"
mua đường
đi vòng
đi lòng vòng
đi quanh
đi xa
đi lại
đi lạc
đi lang thang
đi không đúng hướng
đi vòng vèo
đi không đến nơi đến chốn
mất thời gian
vất vả
khó khăn
không hiệu quả
tốn công
tốn sức
không đạt được mục tiêu
không có kết quả
đi sai đường