Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mui"
mui xe
mui thuyền
nắp xe
miếng da trùm đầu
mũ trùm đầu
đội mù trùm đầu
che bằng mui
đậy mui lại
mái che
mái vòm
mái che nắng
mái che mưa
mái che gió
mái che xe
mái che thuyền
bạt che
bạt mui
mái vòm xe
mái vòm thuyền
mái che di động