Từ đồng nghĩa với "mui"

mui xe mui thuyền nắp xe miếng da trùm đầu
mũ trùm đầu đội mù trùm đầu che bằng mui đậy mui lại
mái che mái vòm mái che nắng mái che mưa
mái che gió mái che xe mái che thuyền bạt che
bạt mui mái vòm xe mái vòm thuyền mái che di động