Từ đồng nghĩa với "mui luyện"

huấn luyện rèn luyện tập luyện đào tạo
hướng dẫn giảng dạy dạy nghề khóa huấn luyện
sự huấn luyện sự rèn luyện sự đào tạo sự tập huấn
tập dượt thực hành học tập giáo dục
kỷ luật chuẩn bị chuyên nghiệp học hành