Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"muôm"
xoài
cây gỗ
cây ăn quả
quả
hoa
cụm hoa
vạn
muôn
không đếm xuể
to lớn
đếm không xuể
nhiều
đa dạng
vô số
mênh mông
bao la
rộng lớn
khổng lồ
vô tận
bất tận