hàng nghìn dặm | hàng trăm dặm | hàng triệu dặm | hàng tỷ dặm |
tấn | nghìn | vô số dặm | vô vàn dặm |
một triệu dặm | một tỷ dặm | một ngàn dặm | vạn dặm |
trăm ngàn dặm | một trăm dặm | một triệu kilomet | hàng triệu kilomet |
hàng trăm kilomet | hàng nghìn kilomet | vô số kilomet | vô vàn kilomet |