Từ đồng nghĩa với "muôn kiếp"

vĩnh cửu vĩnh viễn mãi mãi mãi mãi và mãi mãi
muôn đời muôn thuở đời đời bền bỉ
lâu dài vô tận luôn luôn cho đến đời đời
mỗi lúc mỗi ngày mỗi năm không ngừng
không dứt vô cùng mãi mãi và một ngày mỗi thế hệ