Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"muôn kiếp"
vĩnh cửu
vĩnh viễn
mãi mãi
mãi mãi và mãi mãi
muôn đời
muôn thuở
đời đời
bền bỉ
lâu dài
vô tận
luôn luôn
cho đến đời đời
mỗi lúc
mỗi ngày
mỗi năm
không ngừng
không dứt
vô cùng
mãi mãi và một ngày
mỗi thế hệ