Từ đồng nghĩa với "muôn tâu"

bẩm thưa kính thưa tâu
báo trình xin thưa xin bẩm
trình bày trình tâu kính trình kính báo
tâu trình thưa gửi báo cáo thỉnh cầu
thỉnh tấu trình bày ý kiến trình bày sự việc trình bày vấn đề
trình bày nguyện vọng