Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"muôn tâu"
bẩm
thưa
kính thưa
tâu
báo
trình
xin thưa
xin bẩm
trình bày
trình tâu
kính trình
kính báo
tâu trình
thưa gửi
báo cáo
thỉnh cầu
thỉnh tấu
trình bày ý kiến
trình bày sự việc
trình bày vấn đề
trình bày nguyện vọng