Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"muôn vàn"
vô số
không đếm được
không đếm xuể
không thể đếm được
không thể đoán được
hằng hà sa số
vô tận
vô lượng
vô kể
không thể tính được
mênh mông
bạt ngàn
vô biên
một trời một vực
rất nhiều
đếm không xuể
không cùng
không giới hạn
vô tận
mênh mông