Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"muối"
muối ăn
natri clorua
muối thông thường
nước muối
gia vị
mặn
tẩm muối
ướp muối
độ mặn
sống ở nước mặn
rắc muối
thêm mắm thêm muối
hợp chất
muối khoáng
muối biển
muối tinh
muối iod
muối hạt
muối mặn
muối ngọt