Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"muối acid"
muối
muối axit
muối hydro
muối khoáng
muối hữu cơ
muối vô cơ
ion hydro
axit
axit yếu
axit mạnh
phân tử muối
phân tử acid
chất điện ly
chất hòa tan
chất lỏng
chất rắn
chất hóa học
chất phản ứng
chất nền
chất xúc tác