Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"muối mè"
muối vừng
muối mè
vừng
hạt vừng
mè
hạt mè
gia vị
thực phẩm
đồ ăn
đồ gia vị
món ăn
món ăn vặt
đồ ăn nhẹ
bột mè
bột vừng
mè rang
vừng rang
mè trắng
vừng trắng
mè đen