Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"muốt"
trắng muốt
vàng muốt
sáng
mịn màng
trong trẻo
tinh khiết
đẹp
rực rỡ
sáng bóng
đồng nhất
không tì vết
nguyên vẹn
thuần khiết
sáng sủa
tươi sáng
mượt mà
đều màu
không pha trộn
sáng chói
hào nhoáng