Từ đồng nghĩa với "muội"

phủ muội nhọ trầm tích sạn
bụi bẩn cặn
vết bẩn vết muội cặn bã bụi than
bụi khói muội than muội khói cặn muội
cặn bẩn vết cặn vết nhọ vết bụi