Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"muội"
phủ muội
nhọ
trầm tích
sạn
bụi
bẩn
cặn
bã
vết bẩn
vết muội
cặn bã
bụi than
bụi khói
muội than
muội khói
cặn muội
cặn bẩn
vết cặn
vết nhọ
vết bụi