Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"muộn mằn"
muộn màng
trì hoãn
chậm
chậm trễ
trễ
muộn
khuya
đằng sau
lùi lại
quá cố
sau này
chậm chân
không đúng giờ
trễ nải
trễ giờ
đến muộn
trễ hạn
chậm chạp
trễ nãi
đến trễ