Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mà lại"
tuy nhiên
nhưng
mặc dù
dù sao
thế nhưng
song
còn
trái lại
ngược lại
mặc dù vậy
tuy vậy
dẫu sao
dẫu thế
mặc dù thế
thế nhưng mà
tuy nhiên mà
nhưng mà
còn nữa
không những vậy
không chỉ vậy