Từ đồng nghĩa với "mài"

xay xát nghiền nát nghiền thành bột bào
bào mòn cạo chà xát tạo bột
tạo hạt mài nhẵn mài bóng mài sắc
mài mòn mài dũa mài giũa mài mịn
mài mỏng mài phẳng mài mài mài mài mòn