Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mài dũa"
rèn luyện
tu dưỡng
trau dồi
mài giũa
sửa đổi
cải thiện
nâng cao
luyện tập
thử thách
chỉnh sửa
hoàn thiện
tinh chỉnh
điều chỉnh
phát triển
làm mới
làm sắc bén
làm đẹp
tinh luyện
khổ luyện
đào tạo