Từ đồng nghĩa với "mài dũa"

rèn luyện tu dưỡng trau dồi mài giũa
sửa đổi cải thiện nâng cao luyện tập
thử thách chỉnh sửa hoàn thiện tinh chỉnh
điều chỉnh phát triển làm mới làm sắc bén
làm đẹp tinh luyện khổ luyện đào tạo